KẾ HOẠCH THỜI GIAN NĂM HỌC 2013-2014
HK | Tuần | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
1 | 12/08 | 13/08 | 14/08 | 15/08 | 16/08 | 17/08 | 18/08 | |
2 | 19/08 | 20/08 | 21/08 | 22/08 | 23/08 | 24/08 | 25/08 | |
3 | 26/08 | 27/08 | 28/08 | 29/08 | 30/08 | 31/08 | 01/09 | |
4 | Nghỉ lễ QK | 03/09 | 04/09 | Khai giảng | BC số liệu đầu năm về Sở | 08/09 | ||
5 | K12 học 2 buổi | 10/09 | 11/09 | 12/09 | 13/09 | 14/09 | 15/09 | |
6 | 16/09 | 17/09 | 18/09 | 19/09 | 20/09 | Thi HSG THPT | Thi VHCT, MT huyện | |
7 | 23/09 | 24/09 | 25/09 | 26/09 | 27/09 | 28/09 | 29/09 | |
8 | 30/09 | 01/10 | 02/10 | 03/10 | 04/10 | 05/10 | 06/10 | |
9 | K11 học NPT | 08/10 | 09/10 | 10/10 | 11/10 | 12/10 | 13/10 | |
10 | K12 thi HKI 5 môn không thi tốt nghiệp, tục học chương trình HKII | 20/10 | ||||||
11 | 21/10 | 22/10 | 23/10 | 24/10 | 25/10 | 26/10 | 27/10 | |
12 | 28/10 | 29/10 | 30/10 | 31/10 | 01/11 | 02/11 | 03/11 | |
13 | 04/11 | Đại hội TDTT ngành giáo dục lần thứ 6 | 10/11 | |||||
14 | 11/11 | 12/11 | 13/11 | 14/11 | 15/11 | 16/11 | 17/11 | |
15 | 18/11 | 19/11 | 20/11 | 21/11 | 22/11 | 23/11 | 24/11 | |
16 | 25/11 | 26/11 | 27/11 | 28/11 | 29/11 | 30/11 | Thi HSG huyện | |
17 | Thi HKI không tập trung các môn: GDCD, CN, Tin học, TD, QP-AN, Nhạc, MT | 08/12 | ||||||
18 | Thi HKI tập trung các môn: Văn, Sử, Địa, Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh. 14/12 thi GVG THPT | 15/12 | ||||||
19 | Trả bài thi tổng kết điểm và dạy nội dung còn lại của HKI, 19-21 HT GDQP | 22/12 | ||||||
20 | 23/12 | 24/12 | 25/12 | 26/12 | 27/12 | 28/12 | 29/12 | |
21 | Sơ kết HKI | 31/12 | Nghỉ tết DL | Thi HSG QG lớp 12 | 05/01 | |||
22 | Hạn cuối BC SK về Sở | 08/01 | 09/01 | 10/01 | 11/01 | 12/01 | ||
23 | 13/01 | 14/01 | 15/01 | 16/01 | 17/01 | Thi MT tỉnh | Thi GVG huyện, TPT | |
24 | 20/01 | 21/01 | 22/01 | 23/01 | 24/01 | 25/01 | 26/01 | |
Nghỉ tết nguyên đán | ||||||||
Nghỉ tết nguyên đán | 06/02 | 07/02 | 08/02 | 09/02 | ||||
25 | 10/02 | 11/02 | 12/02 | HKPĐ tỉnh | Thi HSG tỉnh lớp 9 | 16/02 | ||
26 | 17/02 | 18/02 | 19/02 | 20/02 | 21/02 | 22/02 | 23/02 | |
27 | K12 kết thúc 5 môn | 25/02 | 26/02 | 27/02 | 28/02 | Thi nghề PT | 02/03 | |
28 | Đôn tiết K12 | 04/03 | 05/03 | 06/03 | 07/03 | 08/03 | 09/03 | |
29 | 10/03 | 11/03 | 12/03 | 13/03 | 14/03 | 15/03 | 16/03 | |
30 | 17/03 | 18/03 | 19/03 | 20/03 | 21/03 | 22/03 | 23/03 | |
31 | 24/03 | 25/03 | 26/03 | 27/03 | 28/03 | 29/03 | 30/03 | |
32 | Dự kiến bắt đầu ôn TN | 01/04 | 02/04 | 03/04 | 04/04 | 05/04 | 06/04 | |
33 | 07/04 | 08/04 | Nghỉ giỗ tổ | 10/04 | 11/04 | 12/04 | 13/04 | |
34 | 14/04 | 15/04 | 16/04 | 17/04 | Lập PA xét TN | 19/04 | 20/04 | |
35 | Thi HKI không tập trung các môn: GDCD, CN, Tin học, TD, QP-AN, Nhạc, MT | 27/04 | ||||||
36 | Thi HKII (Văn-Lý) | Thi HKII (Toán-Anh) | Nghỉ lễ 30/4 và 01/5 | Thi HKII (Sử-Sinh) | Thi HKII (Địa-Hóa) | 04/05 | ||
37 | Trả bài thi tổng kết điểm (có TKB riêng) | 11/05 | ||||||
Dự trữ và hè | Lập và triển khai KH tuyển sinh | 14/05 | 15/05 | TK và lễ TÂ,TT K12 | 17/05 | 18/05 | ||
Hạn cuối BC TK về Sở | 21/05 | 22/05 | 23/05 | 24/05 | 25/05 | |||
26/05 | 27/05 | 28/05 | Xét CN TNTHCS | 30/05 | 31/05 | 01/06 | ||
Thi TN THPT | 05/06 | 06/06 | 07/06 | 08/06 | ||||
Xuống trường TH nhận hồ sơ TS 6 | 11/06 | 12/06 | 13/06 | 14/06 | 15/06 | |||
Tổ chức học hè | 17/06 | 18/06 | 19/06 | 20/06 | 21/06 | 22/06 | ||
23/06 | 24/06 | 25/06 | 26/06 | 27/06 | 28/06 | 29/06 | ||
Tổ chức ôn tập thi lại và thi khảo sát chất lượng đầu vào lớp 6 | 06/07 | |||||||
Tổ chức thi lại và khảo sát | Nhận hồ sơ tuyển sinh lớp 10 | 12/07 | 13/07 | |||||
Lập danh sách các khối lớp | Họp tổ PCGD | 21/07 | 20/07 | |||||
HS 12 học 5 môn | 22/07 | 23/07 | 24/07 | 25/07 | 26/07 | 27/07 | ||
Phân công giảng dạy, xếp TKB | 01/01 | |||||||
HS gặp GVCN | HS vệ sinh lớp | Sinh hoạt tập thể | HS lao động | Họp HĐ đầu năm | 09/08 | 10/08 | ||
Tuần học thứ 1 | 12/08 | 13/08 | 14/08 | 15/08 | 16/08 | 17/08 |